Mitsubishi Xpander là mẫu xe MPV 7 chỗ hoàn toàn mới đến từ Nhật Bản. Xpander đã trở thành “ông vua doanh số” trong phân khúc của mình. Với thiết kế Dynamic Shield thế hệ mới, mẫu xe Crossover MPV này tỏa sáng với vẻ năng động, mạnh mẽ và an toàn.
BẢNG GIÁ XE MITSUBISHI XPANDER CẦN THƠ
Lưu ý: Bảng giá, hình ảnh, màu sắc và thông số xe có thể không hoàn toàn chính xác so với thực tế. Để có thông tin chính xác và cập nhật tại thời điểm hiện tại, quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp với đại lý gần nhất.
| NEW MITSUBISHI XPANDER | GIÁ NIÊM YẾT |
|---|---|
| Mitsubishi Xpander MT | 560 Triệu |
| Mitsubishi Xpander AT | 598 Triệu |
| Mitsubishi Xpander AT Pre MY26 | 659 Triệu |
| Mitsubishi Xpander Cross MY26 | 699 Triệu |
Chương trình khuyến mãi (tùy phiên bản) đang rất hấp dẫn. Mitsubishi Motors tặng thêm (số lượng có hạn): áo trùm xe, tappi sàn, sổ da đựng hồ sơ, dù (ô),…
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT MITSUBISHI XPANDER
Mitsubishi Xpander là một mẫu xe nổi bật trong phân khúc crossover MPV. Xpander nhanh chóng chiếm được thiện cảm của khách hàng nhờ thiết kế bên ngoài hiện đại, không gian nội thất tiện nghi và thoải mái, cũng như mang đến những trải nghiệm hấp dẫn cho bạn và gia đình.
Mitsubishi Xpander hoàn toàn mới mang đến ngôn ngữ thiết kế Dynamic Shield cùng phong cách Omotenashi đặc trưng. Với mức giá cực kỳ hấp dẫn tại thị trường Việt Nam, Xpander liên tục đứng trong top những dòng xe bán chạy hàng tháng.
Xe có kích thước tổng thể Dài x Rộng x Cao lần lượt 4475 x 1750 x 1695 (mm), khoảng cách giữa hai cầu là 2775 (mm) và khoảng sáng gầm xe là 200 (mm). Bán kính vòng quay chỉ 5,2 (m) giúp xe dễ dàng vận hành và đi lại trong không gian đô thị.
Màu xe Mitsubishi Xpander:
NGOẠI THẤT MITSUBISHI XPANDER
Phần đầu của Mitsubishi Xpander tạo ra ấn tượng mạnh mẽ với thiết kế hình chữ X độc đáo. Mặt calang được mạ chrome sang trọng, ôm trọn logo Mitsubishi và kết nối với dãy đèn LED định vị ban ngày, tạo nên vẻ ngoài hấp dẫn và nổi bật.

Mitsubishi Xpander mang đến sự phá cách với thiết kế đặt đèn pha ở vị trí thấp, nằm trong hốc đèn sương mù kích thước lớn. Việc bố trí đèn như vậy giúp giảm thiểu bị lóa cho người đi bộ và các xe đi ngược chiều. Cụm đèn pha dù sử dụng công nghệ Halogen cơ bản, nhưng vẫn cung cấp đủ ánh sáng để bạn di chuyển an toàn vào ban đêm.
Đèn sương mù trên phiên bản AT được bố trí ở vị trí thấp và có phần nổi bật, làm nổi bật hơn thiết kế chữ X của ngôn ngữ Dynamic Shield. Các đường gân dập nổi và góc cạnh tạo nên vẻ hầm hố và nam tính cho Xpander.
Khi nhìn thân xe từ bên hông, khách hàng sẽ cảm nhận được sự hiện đại và phá cách. Điểm nổi bật là khung kính được thiết kế lớn hơn so với các đối thủ cùng phân khúc. Các cột xe được sơn màu đen. Bên cạnh đó, thân xe có một đường rãnh dài, bắt đầu từ dưới gương chiếu hậu, đi qua các tay nắm cửa và kết thúc tại cụm đèn hậu.

Mitsubishi Xpander trang bị bộ mâm 16 inch cho cả hai phiên bản. Kính chiếu hậu có màu phù hợp với thân xe (phiên bản MT) hoặc được mạ chrome và tích hợp các tính năng như chỉnh điện, gập điện (phiên bản AT), cùng với đèn báo rẽ tích hợp.

Phần đuôi của Mitsubishi Xpander cũng rất ấn tượng với cụm đèn hậu đặc trưng, bao gồm dãy đèn LED hình chữ L kéo dài sang bên hông thân xe và nhô ra một chút để tạo điểm nhấn độc đáo.
Phần đuôi xe tiếp tục theo đuổi ngôn ngữ thiết kế Dynamic Shield với hình chữ X, kết hợp với các hốc và đường nét góc cạnh để tăng thêm cá tính và giá trị cho xe. Các tiện ích như cảm biến lùi, camera lùi, đèn báo phanh trên cao và gạt mưa cửa kính sau giúp Xpander trở nên thực sự hữu ích đối với người dùng.
NỘI THẤT MITSUBISHI XPANDER
Không gian nội thất
Với lựa chọn Mitsubishi Xpander, khách hàng sẽ hài lòng với nội thất vô cùng tiện dụng của một chiếc xe đa dụng gia đình từ hãng xe Nhật Bản.
Mặc dù bề ngoài Xpander trông nhỏ gọn, nhưng nội thất bên trong được thiết kế rất tối ưu với chiều dài 1750 (mm). Khoang xe rộng rãi, đủ cho các hành khách với chiều cao lên tới 1,8m ngồi thoải mái trên cả 3 hàng ghế của Xpander.
Khoang hành lý của Xpander thật sự rất rộng rãi. Nếu sử dụng với 7 người trên 3 hàng ghế, Xpander vẫn có thể chứa thêm 3 chiếc vali kích cỡ vừa phải.
Ghế ngồi trên cả hai phiên bản của Mitsubishi Xpander, số sàn và số tự động, đều được bọc nỉ cao cấp (có thể được bọc da nếu khách hàng yêu cầu). Trải nghiệm khi ngồi rất tốt, không bị cảm giác thô cứng như nhiều ghế nỉ khác. Hàng ghế thứ hai có thể trượt lên xuống, lưng ghế có thể ngả tương đối nhiều và ghế phụ ở giữa có thể gập xuống để làm bệ tay.
Vô lăng và bảng điều khiển trung tâm
Mitsubishi Xpander được trang bị vô lăng bọc da (AT) và có thể điều chỉnh 4 hướng bằng tay. Vô lăng xe được tích hợp thêm các nút điều hướng, điều chỉnh âm lượng và đàm thoại rảnh tay. Khá đáng tiếc khi phiên bản số sàn thì vô lăng không được ưu ái nhiều.
Cụm đồng hồ trên Xpander mang phong cách truyền thống với 2 mặt đồng hồ kim hiển thị tốc độ và vòng tua động cơ. Giữa 2 mặt đồng hồ là một màn hình màu hiển thị thông tin cho người lái. Phiên bản AT được trang bị thêm chìa khóa thông minh, nút khởi động và hệ thống Cruise Control để kiểm soát hành trình. Tuy nhiên, phiên bản số sàn lại không được trang bị những tính năng này.
Tổng thể bảng điều khiển trung tâm được làm bằng chất liệu nhựa cao cấp, với một số chi tiết nhựa giả gỗ và nhựa giả da được thiết kế tỉ mỉ và tinh tế. Màn hình trung tâm được đặt ở giữa và phía dưới là hệ thống điều khiển điều hòa. Cần số được bọc da, tạo nên một thiết kế sang trọng cho Xpander, với mức giá rất phải chăng.


Tiện nghi
Các tiện ích trên Mitsubishi Xpander rất đa dạng với màn hình giải trí trung tâm 6,2 inch có đầu đĩa DVD và tích hợp các kết nối cơ bản như USB, AUX và Bluetooth không dây để kết nối với điện thoại thông minh. Ngoài ra, hệ thống âm thanh 4 loa trên xe cũng đáp ứng được nhu cầu giải trí của người dùng.
Đặc biệt, hàng ghế thứ 3 của Xpander được trang bị một cổng sạc 12V, lưng ghế có thể ngã và tựa đầu không quá gập nên người ngồi ở hàng ghế phía sau sẽ không có cảm giác bị bỏ rơi như trên những phiên bản xe có 5+2 chỗ ngồi. Xung quanh xe có đến 16 vị trí để đựng chai nước và vật dụng cá nhân, tạo sự tiện lợi cho hành khách khi đi xa.
Hệ thống điều hòa trên Mitsubishi Xpander rất nổi bật với khả năng làm lạnh nhanh và sâu nhờ vào thiết kế trần xe cao và không gian thoáng hơn, giống như các xe Bus. Tuy nhiên, hệ thống này chỉ được điều khiển bằng tay và có hai giàn lạnh.

VẬN HÀNH TRÊN MITSUBISHI XPANDER
Mitsubishi Xpander được trang bị động cơ xăng 1.5L MIVEC với dung tích xy lanh 1499cc. Xe có công suất cực đại là 104 mã lực tại vòng tua 6000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại là 141Nm tại vòng tua 4000 vòng/phút. Thùng nhiên liệu dung tích 45L giúp xe có thể vận hành bền bỉ trong những chuyến đi đường dài.
Hộp số của Mitsubishi Xpander có thể lựa chọn giữa sàn 5 cấp và tự động 4 cấp. Xe được trang bị dẫn động cầu trước 2WD trợ lực lái điện. Hệ thống treo trước là MacPherson với lò xo cuộn, và hệ thống treo sau là thanh xoắn. Phanh trước được trang bị đĩa và phanh sau là tang trống.
Theo những thông số trên, Mitsubishi Xpander sẽ cung cấp cho người dùng sự chuyển động và vận hành ổn định trong thời gian dài. Tuy nhiên, vì đây là một loại xe dành cho mục đích gia đình chính nên không phù hợp cho khách hàng cần một động cơ mạnh mẽ và nhạy bén.
Khả năng cách âm của xe là tạm chấp nhận được nhờ vào các vật liệu hấp thụ và cách âm. Khi di chuyển, người ngồi sẽ cảm nhận được một số rung lắc nhưng chúng không đáng kể trên các con đường gập ghềnh.
AN TOÀN TRÊN MITSUBISHI XPANDER
Mitsubishi Xpander được trang bị khá nhiều công nghệ an toàn. Đây là một đặc trưng của các dòng xe Nhật nói chung và Mitsubishi nói riêng đi kèm với sự thực dụng. Một số tính năng an toàn bao gồm như:
- Túi khí an toàn cho hàng ghế trước
- Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
- Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD
- Hỗ trợ phanh khẩn cấp BA
- Hệ thống cân bằng điện tử và khởi hành ngang dốc
- Khóa cửa từ xa
- Chống trộm và mã hóa động cơ
- Camera lùi (AT) và khóa cửa trung tâm
- Kiểm soát hành trình Cruise Control và camera lùi trên phiên bản số tự động.
TỔNG KẾT: ALL NEW MITSUBISHI XPANDER
Mitsubishi Xpander là lựa chọn tuyệt vời trong phân khúc MPV 7 chỗ tầm trung với nhiều ưu thế về ngoại thất và nội thất rộng rãi, an toàn đạt chuẩn 4 sao của ASEAN NCAP. Với mức giá chỉ từ 500-600 triệu đồng, đây là một sự đầu tư tốt cho gia đình hoặc công việc, đặc biệt là trong việc phục vụ cho các chuyến du lịch.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MITSUBISHI XPANDER
(***) Lưu ý: Hình ảnh và màu sắc có thể khác với thực tế. Thông số kỹ thuật và trang thiết bị có thể thay đổi từ nhà sản xuất mà không cần báo trước.
Kích thước
| THÔNG SỐ | MT | AT |
|---|---|---|
| Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) | 4.475 x 1.750 x 1.700 | 4.475 x 1.750 x 1.700 |
| Khoảng cách hai cầu xe (mm) | 2.775 | 2.775 |
| Khoảng cách hai bánh xe trước/sau (mm) | 1.520/1.510 | 1.520/1.510 |
| Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m) | 5,2 | 5,2 |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) | 205 | 205 |
| Trọng lượng không tải (Kg) | 1.230 | 1.240 |
| Số chỗ ngồi | 7 | 7 |
Động cơ và truyền động
| THÔNG SỐ | MT | AT |
|---|---|---|
| Loại động cơ | 1.5L MIVEC | 1.5L MIVEC |
| Dung Tích Xy lanh (cc) | 1.499 | 1.499 |
| Công suất cực đại (ps/rpm) | 104/6.000 | 104/6.000 |
| Mômen xoắn cực đại (Nm/rpm) | 141/4.000 | 141/4.000 |
| Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 45 | 45 |
| Hộp số | Số sàn 5 cấp | Số tự động 4 cấp |
| Truyền động | 1 cầu – 2WD | 1 cầu – 2WD |
| Trợ lực lái | Điện | Điện |
| Hệ thống treo trước | McPherson với lò xo cuộn | McPherson với lò xo cuộn |
| Hệ thống treo sau | Thanh xoắn | Thanh xoắn |
| Lốp xe trước/sau | 205/55R16 | 205/55R16 |
| Phanh trước/sau | Đĩa/Tang trống | Đĩa/Tang trống |
| Tiêu hao nhiên liệu kết hợp (L/100km) | 6,1 | 6,2 |
| Tiêu hao nhiên liệu đô thị (L/100km) | 7,4 | 7,6 |
| Tiêu hao nhiên liệu ngoài đô thị (L/100km) | 5,3 | 5,4 |
Ngoại thất
| THÔNG SỐ | MT | AT |
|---|---|---|
| Đèn chiếu xa phía trước | Clear Halogen | Clear Halogen |
| Đèn chiếu gần phía trước | Clear Halogen | Clear Halogen |
| Đèn định vị dạng LED | Có | Có |
| Đèn chào mừng và đèn hỗ trợ chiếu sáng khi rời xe | Có | Có |
| Đèn sương mù trước/sau | Không | Trước |
| Đèn báo phanh thứ ba trên cao | LED | LED |
| Kính chiếu hậu | Cùng màu với thân xe, chỉnh điện, Tích hợp đèn báo rẽ | Mạ crôm, gập điện, chỉnh điện, Tích hợp đèn báo rẽ |
| Tay nắm cửa ngoài | Cùng màu thân xe | Mạ chrome |
| Lưới tản nhiệt | Đen bóng | Chrome xám |
| Gạt nước kính trước | Gạt mưa gián đoạn | Gạt mưa gián đoạn |
| Gạt nước kính sau và sưởi kính sau | Có | Có |
| Mâm đúc hợp kim | 16″ – 2 tông màu | 16″ – 2 tông màu |
Nội thất
| THÔNG SỐ | MT | AT |
|---|---|---|
| Vô lăng và cần số bọc da | Không | Có |
| Nút điều khiển âm thanh trên vô lăng | Không | Có |
| Điện thoại rảnh tay trên vô lăng | Không | Có |
| Hệ thống kiểm soát hành trình | Không | Có |
| Vô lăng điều chỉnh 4 hướng | Có | Có |
| Điều hòa nhiệt độ | Chỉnh tay, 2 giàn lạnh | Chỉnh tay, 2 giàn lạnh |
| Chất liệu ghế | Nỉ | Nỉ cao cấp |
| Ghế tài xế | Chỉnh tay 4 hướng | Chỉnh tay 6 hướng |
| Hàng ghế thứ hai gập 60:40 | Có | Có |
| Hàng ghế thứ ba gập 50:50 | Có | Có |
| Tay nắm cửa trong mạ crôm | không | Có |
| Kính cửa điều khiển điện | Có | Có |
| Màn hình hiển thị đa thông tin | Có | Có |
| Móc gắn ghế an toàn trẻ em | Có | Có |
| Hệ thống âm thanh | CD 2 DIN, USB | DVD 2 DIN, USB/Bluetooth, Touch panel |
| Số lượng loa | 4 | 6 |
| Sấy kính trước/sau | Có | Có |
| Cửa gió điều hòa hàng ghế sau | Có | Có |
| Gương chiếu hậu trong chống chói chỉnh tay | Có | Có |
An toàn
| THÔNG SỐ | MT | AT |
|---|---|---|
| Túi khí an toàn | Túi khí đôi | Túi khí đôi |
| Cơ cấu căng đai tự động | Hàng ghế trước | Hàng ghế trước |
| Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có |
| Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD | Có | Có |
| Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp BA | Có | Có |
| Hệ thống cân bằng điện tử (ASC) | Có | Có |
| Hệ thống khởi hành ngang dốc (HSA) | Có | Có |
| Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm | Không | Có |
| Khoá cửa từ xa | Có | Có |
| Cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS) | Có | Có |
| Chức năng chống trộm | Có | Có |
| Chìa khóa mã hóa chống trộm | Có | Có |
| Camera lùi | Không | Có |
| Khóa cửa trung tâm | Có | Có |
ĐẠI LÝ 3S MITSUBISHI SÓC TRĂNG | MITSUBISHI G-STARS
- Địa chỉ: 31-33 Đường Võ Văn Kiệt, Khóm 2, Phường 7, Tp Sóc Trăng.
- Tư vấn & bán hàng: 0913779960.
Chúng tôi sẽ nhanh chóng liên hệ với quý khách qua:
Xin chân thành cảm ơn quý khách!
Từ khóa trong bài viết: mitsubishi sóc trăng, xpander sóc trăng, mitsubishi 7 chỗ, giá xe xpander. Tag 1: new xpander, mitsubishi miền tây, mitsubishi cà mau, mitsubishi an giang. Tag 2: bảng giá xe mitsubishi, đại lý mitsubishi, showroom mitsubishi, hãng mitsubishi. Tag 3: xe 7 chỗ mitsubishi, xpander trả góp, xpander mt, xpander cross, 7 chỗ mitsubishi. Tag 4: xpander số sàn, xpander moi, xpander giá, xpander at. Tag 5: xpander 7 chỗ, xpander 2023, xe xpander, tra gop xpander. Tag 6: ô tô xpander, mua xe xpander, giá xpander, 7 chỗ xpander. Audit by Admin 26 Mar. Liên kết tham khảo: Bảng giá xe Mitsubishi Sóc Trăng.




















