Mẫu SUV 7 chỗ nổi tiếng của hãng Mitsubishi là Outlander, được xem là lựa chọn hàng đầu trong phân khúc. Xe được trang bị động cơ MIVEC 2.0L mạnh mẽ, hệ dẫn động cầu trước và hộp số CVT INVECS III. Thiết kế với ngôn ngữ Dynamic Shield, Outlander có khả năng chở 7 hành khách và trang bị 7 túi khí cùng hệ thống an toàn chủ động thông minh.
GIÁ XE MITSUBISHI OUTLANDER CẦN THƠ
(**) Giá xe đã bao gồm thuế giá trị gia tăng. Bảng giá xe niêm yết chỉ mang tính chất tham khảo và có thể khác so với giá thực tế. Để biết thông tin giá cả chính xác cũng như các ưu đãi, khuyến mãi mới nhất, vui lòng liên hệ trực tiếp theo số điện thoại: 0913779960.
NEW MITSUBISHI OUTLANDER | GIÁ NIÊM YẾT |
---|---|
Outlander 2.0 STD | 825 Triệu |
Outlander 2.0 CVT Pre | 950 Triệu |
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT MITSUBISHI OUTLANDER
Xin lưu ý: Bảng giá, hình ảnh, màu sắc, thông số xe có thể khác với thực tế. Để nắm được thông tin chính xác cụ thể tại thời điểm hiện tại, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp Đại lý gần nhất.
Mitsubishi Outlander là mẫu crossover phong cách, được lắp ráp với linh kiện từ Nhật Bản. Thiết kế ngoại thất hiện đại và thể thao, kết hợp với khả năng vận hành mạnh mẽ, tạo nên một mẫu xe có những tính năng ưu việt. Ngoài ra, không gian nội thất rộng rãi và trang bị tiên tiến tối ưu trải nghiệm người dùng.
Màu xe Mitsubishi Outlander:
NGOẠI THẤT MITSUBISHI OUTLANDER
Mitsubishi Outlander với phong cách thiết kế Dynamic Shield mới lạ vẫn giữ được diện mạo trẻ trung, mạnh mẽ và lịch lãm đặc trưng của dòng xe đến từ Nhật Bản này.
Kích thước tổng thể của Outlander là 4.695 x 1.810 x 1.680 mm, với chiều dài cơ sở đạt 2.670 mm. Với các thông số này, mẫu xe Nhật 7 chỗ này không thua kém các đối thủ mạnh trong phân khúc như Honda CR-V, Mazda CX-5 và Nissan X-Trail.
Outlander có thiết kế đầu xe ấn tượng và phong cách, với những đường nét mạnh mẽ trên nắp capô kết hợp với 2 thanh mạ crom lớn sắc nét, tạo nên nét độc đáo riêng của mẫu xe này.
Đặc biệt, ngôn ngữ thiết kế của Mitsubishi được thể hiện mượt mà qua 2 thanh crom hình chữ X bao quanh cụm đèn pha trước. Đây không chỉ làm tăng tính thẩm mỹ mà còn giúp bảo vệ lưới tản nhiệt và tạo sự liền mạch, góc cạnh cho xe.
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước của Outlander được trang bị công nghệ LED hiện đại, mang lại khả năng chiếu sáng tối ưu, độ bền cao và tiết kiệm năng lượng hơn so với đèn pha xenon và đèn halogen. Ngoài ra, hệ thống rửa đèn cũng được tích hợp để loại bỏ bụi bẩn bám trên đèn pha, đảm bảo khả năng chiếu sáng ổn định (áp dụng cho phiên bản 2.0 CVT Premium và 2.4 CVT Premium).
Thân xe vẫn giữ những đường dập nổi ấn tượng nhưng thêm vào đó là sự dứt khoát và mạnh mẽ hơn. Dãi kim loại sáng bóng kéo dài từ trụ A đến trụ B, tạo nên một vẻ ngoài sang trọng và đẳng cấp cho xe.
Bên cạnh đó, bộ mâm xe đa chấu 18 inch cùng tay nắm cửa mạ kim loại càng làm tăng thêm sự sắt sao và thể thao của Outlander.
Mặc dù vẫn giữ nguyên những đặc trưng cơ bản trên thiết kế đuôi xe so với phiên bản cũ, nhưng phần cản sau được nâng cao hơn và ôm sát hai hốc bánh xe tạo nên sự cá tính cho Outlander.
Hệ thống đèn hậu LED trên Mitsubishi Outlander được trang bị với 2 đèn phản quang giúp tăng cường khả năng quan sát ban đêm. Thiết kế của đèn hậu được kết hợp với đường viền mạ crôm tạo nên sự sang trọng và tinh tế, đồng thời cũng tăng cường khả năng an toàn cho người lái.
NỘI THẤT MITSUBISHI OUTLANDER
Không gian nội thất
Nội thất của Outlander có thiết kế đơn giản, thanh lịch nhưng vẫn rất sang trọng. Toàn bộ không gian được bọc da cho 2 phiên bản cao cấp và sử dụng nỉ cho bản tiêu chuẩn. Các chi tiết được bố trí gọn gàng giúp tận dụng tối đa không gian và tạo sự rộng rãi và thoải mái cho hành khách.
Outlander có thể tháo rời và gập hàng ghế thứ hai và thứ ba bằng sàn, tạo ra sự linh hoạt khi cần chở các hành lý có kích thước lớn và nhiều hành khách, tăng dung tích khoang hành lý lên tới 1.792 lít.
Vô lăng và bảng điều khiển trung tâm
Vô lăng 3 chấu được bọc da màu đen, tạo nên sự sang trọng. Toàn bộ khu vực bảng điều khiển trung tâm có kết cấu từ hai tông màu đen kem, giúp tạo cảm giác thân thiện và dễ dàng vệ sinh. Các nút điều khiển được thiết kế để đơn giản và tiện lợi nhất cho người sử dụng.



Tiện nghi
Một số tiện nghi nổi bật trên Mitsubishi Outlander như:
- Hệ thống âm thanh 6 loa Bluetooth/USB/AUX/Radio Player với màn hình cảm ứng.
- Hệ thống điều hòa 2 vùng độc lập.
- Cửa sổ trời.
- Chìa khóa cảm ứng.
- Dung tích khoang hành lý lên đến 1,792 L nếu gập cả hai hàng ghế.


VẬN HÀNH TRÊN MITSUBISHI OUTLANDER
Động cơ 4B11 DOHC MIVEC của Outlander cung cấp công suất tối đa 145 Ps ở phiên bản 2.0 và 167 Ps tại 6000 vòng/phút ở phiên bản 2.4L. Mô-men xoắn cực đại đạt 196 Nm ở 2 phiên bản 2.0 và 222 Nm ở phiên bản 2.4L.
Các phiên bản của Outlander đều được trang bị vô lăng trợ lực điện và hộp số tự động vô cấp giúp tăng cảm giác vận hành trơn tru và mượt mà hơn.
Outlander được trang bị hệ thống kiểm soát độ bám đường cho tất cả các bánh xe (All Wheel Control) giúp kiểm soát các bánh xe độc lập và đảm bảo độ cân bằng xe một cách hoàn hảo trong tất cả các điều kiện vận hành.
Người lái có thể lựa chọn 3 chế độ vận hành linh hoạt: – 4WD ECO: Tiết kiệm nhiên liệu tối ưu – 4WD AUTO: Vận hành ở điều kiện thông thường – 4WD LOCK: Vận hành ở điều kiện địa hình xấu.
AN TOÀN TRÊN MITSUBISHI OUTLANDER
An toàn được xem là một trong những thế mạnh hàng đầu của Outlander trong phân khúc. Một số tính năng an toàn đáng chú ý như:
- Cơ cấu căng đai tự động.
- Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS).
- Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD.
- Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp BA.
- Phanh tay điện tử.
- Hệ thống cân bằng điện tử (ASC)
- Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm.
- …
TỔNG KẾT: SUV MITSUBISHI OUTLANDER
Mitsubishi Outlander, mặc dù đang đối mặt với sự cạnh tranh mạnh mẽ từ các đối thủ trong phân khúc, vẫn giữ được vị thế của mình nhờ những ưu thế vượt trội như giá bán hấp dẫn, ngoại hình khỏe khoắn và thể thao, nội thất tiện nghi và thoải mái, cùng khả năng vận hành êm ái và mượt mà.
Đây sẽ là sự lựa chọn tuyệt vời cho những người trung niên hoặc đã có gia đình mong muốn tìm kiếm một mẫu xe Nhật bền bỉ, giá cả hợp lý.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MITSUBISHI OUTLANDER
(***) Lưu ý: Hình ảnh và màu sắc có thể khác với thực tế. Thông số kỹ thuật và trang thiết bị có thể thay đổi từ nhà sản xuất mà không cần báo trước.
Kích thước & Trọng lượng
PHIÊN BẢN | 2.0 CVT PREMIUM | 2.0 CVT |
---|---|---|
Kích thước tổng thể (Dài x Rộng x Cao) | 4.695 x 1.800 x 1.710 mm | |
Khoảng cách hai cầu xe (Chiều dài cơ sở) | 2.670 mm | |
Khoảng cách hai bánh xe trước | 1.540 mm/1.540 mm | |
Khoảng cách hai bánh xe sau | 1.540 mm/1.540 mm | |
Bán kính quay vòng tối thiểu | 5,3m | |
Khoảng sáng gầm xe | 190mm | |
Trọng lượng không tải | 1.555 kg | 1.535 kg |
Số chỗ ngồi | 7 Người |
Động cơ & Vận hành
PHIÊN BẢN | 2.0 CVT PREMIUM | 2.0 CVT |
---|---|---|
Loại động cơ | 4B11 DOHC MIVEC | |
Dung tích xylanh | 1.998 cc | |
Công suất cực đại | 145/6.000 PS/rpm | |
Mômen xoắn cực đại | 196/4.200 N.m/rpm | |
Dung tích thùng nhiên liệu | 63L |
Truyền động & Hệ thống treo
PHIÊN BẢN | 2.0 CVT PREMIUM | 2.0 CVT |
---|---|---|
Hộp số | Số tự động vô cấp (CVT) INVECS III – Sport-mode | |
Truyền động | Cầu trước | |
Trợ lực lái | Trợ lực điện | |
Hệ thống treo trước | Kiểu MacPherson với thanh cân bằng | |
Hệ thống treo sau | Đa liên kết với thanh cân bằng | |
Kích thước lốp xe trước/sau | 225/55R18 | |
Phanh trước | Đĩa thông gió/Đĩa | |
Phanh sau | Đĩa thông gió/Đĩa |
Tổng quan ngoại thất
PHIÊN BẢN | 2.0 CVT PREMIUM | 2.0 CVT |
---|---|---|
Ốp cản trước/sau thiết kế mới | Có | Có |
Ốp vè trước cùng màu thân xe | Có | Có |
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước | LED, projector | Halogen, projector |
Hệ thống tự động Bật/Tắt đèn chiếu sáng phía trước | Có | Có |
Hệ thống điều chỉnh độ cao đèn chiếu sáng | Tự động | Chỉnh tay |
Đèn pha tự động | Có | Không |
Đèn LED chiếu sáng ban ngày | Có | Có |
Đèn sương mù phía trước LED | LED | Halogen |
Ốp đèn sương mù mạ Chrome | Có | Có |
Đèn báo phanh thứ ba trên cao | Có | Có |
Kính chiếu hậu | Chỉnh điện/gập điện, tích hợp đèn báo rẽ và chức năng sưởi | |
Cửa sau đóng mở bằng điện | Có | Không |
Tay nắm cửa ngoài | Mạ Chrome | Mạ Chrome |
Kính cửa màu sậm (cửa đuôi, cửa sau) | Có | Có |
Cảm biến BẬT/TẮT gạt mưa tự động | Có | Có |
Gạt nước kính sau | Có | Có |
Sưởi kính sau | Có | Có |
Giá đỡ hành lý trên mui xe | Có | Có |
Cánh lướt gió đuôi xe | Có | Có |
Mâm đúc hợp kim thiết kế mới | 18-inch | 18-inch |
Một số chi tiết nội thất
PHIÊN BẢN | 2.0 CVT PREMIUM | 2.0 CVT |
---|---|---|
Vô lăng và cần số bọc da | Có | Có |
Đàm thoại rảnh tay và điều khiển bằng giọng nói | Có | Có |
Nút điều khiển âm thanh trên vô lăng | Có | Có |
Hệ thống kiểm soát hành trình | Có | Có |
Lẫy sang số trên vô lăng | Có | Có |
Vô lăng điều chỉnh 4 hướng | Có | Có |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Có | Có |
Điều hoà nhiệt độ tự động | Hai vùng nhiệt độ | Hai vùng nhiệt độ |
Chất liệu ghế | Da họa tiết kim cương | Da |
Ghế hành khách trước | Chỉnh điện 8 hướng | |
Đệm tựa lưng chỉnh điện | Có | Không |
Hàng ghế thứ hai gập 60:40 | Có | Có |
Hàng ghế thứ ba gập 50:50 | Có | Có |
Cửa sổ trời | Có | Không |
Kính cửa điều khiển điện | Kính cửa điều chỉnh một chạm lên/xuống, chống kẹt | |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Có | Có |
Móc gắn ghế an toàn trẻ em | Có | Có |
Tấm ngăn khoang hành lý | Có | Có |
Hệ thống giải trí (Hệ thống âm thanh) | Màn hình cảm ứng 8-inch/AUX/USB/Bluetooth, Kết nối Android Auto/Apple Car Play | |
Số lượng loa | 6 | 6 |
Trang bị & An toàn
PHIÊN BẢN | 2.0 CVT PREMIUM | 2.0 CVT |
---|---|---|
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSW) | Có | Không |
Hệ thống cảnh báo và giảm thiểu va chạm phía trước (FCM) | Có | Không |
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường (LDW) | Có | Không |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA) | Có | Không |
Hỗ trợ thay đổi làn đường (LCA) | Có | Không |
Túi khí an toàn | 7 túi khí | |
Cơ cấu căng đai tự động | Hàng ghế trước | |
Camera lùi | Có | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có |
Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | Có |
Phanh tay điện tử & Giữ phanh tự động | Có | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử & kiểm soát lực kéo (ASTC) | Có | Có |
Hệ thống khởi hành ngang dốc (HSA) | Có | Có |
Hệ thống kiểm soát chân ga khi phanh | Có | Có |
Chìa khoá mã hoá chống trộm | Có | Có |
Chìa khóa thông minh/Khởi động bằng nút bấm | Có | Có |
Khoá cửa từ xa | Có | Có |
Chức năng chống trộm | Có | Có |
Cảm biến sau xe | Có | Có |
Cảm biến trước xe | Có | Không |
ĐẠI LÝ 3S MITSUBISHI SÓC TRĂNG | MITSUBISHI G-STARS
- Địa chỉ: 31-33 Đường Võ Văn Kiệt, Khóm 2, Phường 7, Tp Sóc Trăng.
- Tư vấn & bán hàng: 0913779960.
Chúng tôi sẽ nhanh chóng liên hệ với quý khách qua:
Xin chân thành cảm ơn quý khách!
Từ khóa trong bài viết: mitsubishi cần thơ, outlander cần thơ, mitsubishi 7 chỗ, giá xe outlander. Tag 1: new outlander, mitsubishi miền tây, mitsubishi cà mau, mitsubishi an giang. Tag 2: bảng giá xe mitsubishi, đại lý mitsubishi, showroom mitsubishi, hãng mitsubishi. Tag 3: xe 7 chỗ mitsubishi, outlander trả góp, outlander mt, outlander at, 7 chỗ mitsubishi. RA by Admin 2 Feb. Liên kết tham khảo: Bảng giá xe Mitsubishi Càn Thơ.